Bảng tổng hợp calo trong thực phẩm của viện dinh dưỡng
20-10-2020 16:10 Bởi: Ds Dũng
Bảng tính calo của Viện dinh dưỡng Việt Nam với thành phần các loại rau, củ, quả, hạt, thịt, cá phổ biến và thông dụng nhất trong thực đơn của người Việt, là bảng tính chính xác nhất về lượng calo của thực phẩm được chúng tôi cập nhật thời điểm 8/2020
Bảng calo sẽ được cập nhật hàng ngày để có nhiều món mới gần gũi cho các bạn tham khảo.
STT | Loại thực phẩm | Tên | Đơn vị | Calo | Protein | Fat | Carb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bánh việt | Bánh bao chay | 2 cái | 220.3 | 10.5 | 4.7 | 34 |
2 | Bánh việt | Bánh bao nhân cadé | 1 cái | 209.3 | 5.2 | 4.1 | 37.9 |
3 | Bánh việt | Bánh bao nhân thịt | 1 cái | 327.9 | 16.1 | 7.9 | 48.1 |
4 | Bánh việt | Bánh bèo (một loại) | 1 đĩa | 357.9 | 13.3 | 13.9 | 44.9 |
5 | Bánh việt | Bánh bèo thập cẩm | 1 đĩa | 608.8 | 15.6 | 21.6 | 88 |
6 | Bánh việt | Bánh bía | 1 cái | 697.8 | 16.1 | 29.8 | 91.3 |
7 | Bánh việt | Bánh bò | 2 cái | 100.1 | 1.1 | 4.5 | 13.8 |
8 | Bánh việt | Bánh bông lan chén | 1 cái | 214.1 | 4.3 | 12.1 | 22 |
9 | Bánh việt | Bánh bông lan cuốn | 1 khoanh | 152.2 | 4.2 | 2.2 | 28.9 |
10 | Bánh việt | Bánh bông lan kem vuông | 1 cái nhỏ | 257.4 | 5.2 | 9 | 38.9 |
11 | Bánh việt | Bánh bột lọc | 1 đĩa | 485.4 | 13.2 | 20.2 | 62.7 |
12 | Bánh việt | Bánh cay | 1 cái nhỏ | 24.2 | 0.2 | 1 | 3.6 |
13 | Bánh việt | Bánh chocopie | 1 cái | 121 | 1 | 5 | 18 |
14 | Bánh việt | Bánh chưng | 1 cái | 407.9 | 14.9 | 5.5 | 74.7 |
15 | Bánh việt | Bánh chuối | 1 miếng | 505.9 | 4.3 | 13.9 | 90.9 |
16 | Bánh việt | Bánh chuối chiên | 1 cái lớn | 139.1 | 1 | 9.9 | 11.5 |
17 | Bánh việt | Bánh cuốn | 1 đĩa | 590.4 | 25.7 | 25.6 | 64.3 |
18 | Bánh việt | Bánh da lợn | 1 miếng | 363.9 | 3.6 | 11.9 | 60.6 |
19 | Bánh việt | Bánh đậu xanh nướng | 1 miếng | 404.8 | 13.6 | 11.2 | 62.4 |
20 | Bánh việt | Bánh đậu xanh nướng | 1 cái nhỏ | 21.08 | 0.8 | 0.6 | 3.12 |
21 | Bánh việt | Bánh Flan | 1 cái tròn | 66.4 | 1.7 | 1.6 | 11.3 |
22 | Bánh việt | Bánh giò | 1 cái | 215.1 | 9.3 | 7.1 | 28.5 |
23 | Bánh việt | Bánh ít nhân đậu | 1 cái | 257.1 | 6.6 | 1.9 | 53.4 |
24 | Bánh việt | Bánh ít nhân dừa | 1 cái | 261.1 | 3.5 | 5.1 | 50.3 |
25 | Bánh việt | Bánh khoai mì nướng | 1 miếng | 391.7 | 2.8 | 14.5 | 62.5 |
26 | Bánh việt | Bánh khọt | 1 đĩa 5 cái | 154.12 | 5.8 | 7.08 | 16.8 |
27 | Bánh việt | Bánh lá chả tôm | 1 đĩa | 331.6 | 17.1 | 5.2 | 54.1 |
28 | Bánh việt | Bánh lá dứa nhân chuối | 1 cái | 154.1 | 4.8 | 3.7 | 25.4 |
29 | Bánh việt | Bánh lá dừa nhân đậu | 1 cái | 156.2 | 5.4 | 4.6 | 23.3 |
30 | Bánh việt | Bánh mè | 1 cái nhỏ | 170.1 | 3.1 | 11.7 | 13.1 |
31 | Bánh việt | Bánh men | 1 cái nhỏ | 3.2 | 0.1 | 0 | 0.7 |
32 | Bánh việt | Bánh mì cadé Kinh đô | 1 cái | 111.6 | 3 | 2 | 20.4 |
33 | Bánh việt | Bánh mì kẹp cá hộp | 1 ổ | 398.9 | 15.1 | 13.7 | 53.8 |
34 | Bánh việt | Bánh mì kẹp chà bông | 1 ổ | 331.6 | 18.4 | 4.8 | 53.7 |
35 | Bánh việt | Bánh mì kẹp chả lụa | 1 ổ | 430.6 | 20.1 | 14.2 | 55.6 |
36 | Bánh việt | Bánh mì ngọt Đức phát | 1 ổ | 303.3 | 9.5 | 4.9 | 55.3 |
37 | Bánh việt | Bánh mì ổ | 1 ổ trung bình | 239.6 | 7.6 | 0.8 | 50.5 |
38 | Bánh việt | Bánh mì sandwich | 1 lát vuông | 88.4 | 2.6 | 1.2 | 16.8 |
39 | Bánh việt | Bánh mì sandwich kẹp thịt | 1 cái | 467 | 18.9 | 26.2 | 38.9 |
40 | Bánh việt | Bánh mì thịt | 1 ổ | 460.7 | 17.8 | 18.7 | 55.3 |
41 | Bánh việt | Bánh patechaud | 1 cái | 373 | 10.5 | 20.2 | 37.3 |
42 | Bánh việt | Bánh phồng tôm | 1 đĩa 5 cái | 168.8 | 0.4 | 14.8 | 8.5 |
43 | Bánh việt | Bánh quy bơ (biscuit) | 1 cái vuông nhỏ | 38.1 | 0.9 | 0.5 | 7.5 |
44 | Bánh việt | Bánh snack | 1 gói | 122.9 | 4 | 3.7 | 18.4 |
45 | Bánh việt | Bánh su kem | 1 cái | 112.4 | 2.4 | 7.2 | 9.5 |
46 | Bánh việt | Bánh sừng trâu | 1 cái | 226.9 | 4.6 | 7.3 | 35.7 |
47 | Bánh việt | Bánh tét nhân chuối | 1 cái | 304.4 | 6.2 | 1.2 | 67.2 |
48 | Bánh việt | Bánh tét nhân đậu ngọt | 1 cái | 445.4 | 13.7 | 1.8 | 93.6 |
49 | Bánh việt | Bánh tét nhân mặn | 1 cái | 407.9 | 14.9 | 5.5 | 74.7 |
50 | Bánh việt | Bánh tiêu | 1 cái lớn | 131.8 | 1.9 | 7.8 | 13.5 |
51 | Bánh việt | Bánh ướt | 1 đĩa | 748.9 | 22.9 | 19.3 | 120.9 |
52 | Bánh việt | Bánh xèo | 1 cái | 517.3 | 15 | 19.3 | 70.9 |
53 | Canh | Canh bắp cải | 1 chén | 37.3 | 1.8 | 2.1 | 2.8 |
54 | Canh | Canh bầu | 1 chén | 29.7 | 1.2 | 2.1 | 1.5 |
55 | Canh | Canh bí đao | 1 chén | 28.9 | 1.2 | 2.1 | 1.3 |
56 | Canh | Canh bí rợ | 1 chén | 42.1 | 1.2 | 2.1 | 4.6 |
57 | Canh | Canh cải ngọt | 1 chén | 30.1 | 1.7 | 2.1 | 1.1 |
58 | Canh | Canh chua | 1 chén | 29.1 | 1.9 | 1.1 | 2.9 |
59 | Canh | Canh chua | 1 tô | 36.6 | 1.7 | 1 | 5.2 |
60 | Canh | Canh hẹ | 1 chén | 33.3 | 2.9 | 2.1 | 0.7 |
61 | Canh | Canh khổ qua hầm | 1 tô | 174.2 | 10 | 11.4 | 7.9 |
62 | Canh | Canh khổ qua hầm | 1 chén | 87.2 | 4.5 | 4 | 8.3 |
63 | Canh | Canh khoai mỡ | 1 chén | 50.7 | 1.5 | 1.1 | 8.7 |
64 | Canh | Canh kiểm | 1 tô | 290.3 | 5.4 | 13.1 | 37.7 |
65 | Canh | Canh mướp | 1 chén | 30.9 | 1.4 | 2.1 | 1.6 |
66 | Canh | Canh rau dền | 1 chén | 22.9 | 0.9 | 2.1 | 0.1 |
67 | Canh | Canh rau ngót | 1 chén | 29.3 | 1.9 | 2.1 | 0.7 |
68 | Canh | Canh rau ngót | 1 tô | 23.4 | 1.6 | 1.4 | 1.1 |
69 | Cháo | Cháo đậu đỏ | 1 tô | 323.4 | 10.6 | 11.8 | 43.7 |
70 | Cháo | Cháo gỏi vịt | 1 tô | 931.9 | 50.2 | 60.3 | 47.1 |
71 | Cháo | Cháo huyết | 1 tô | 331.7 | 22.1 | 8.9 | 40.8 |
72 | Cháo | Cháo lòng | 1 tô | 411.5 | 30.8 | 13.5 | 41.7 |
73 | Cháo, phở, miến, mì ăn liền | Bún ăn liền | 100g | 346.6 | 6.4 | 9 | 60 |
74 | Cháo, phở, miến, mì ăn liền | Cháo ăn liền | 100g | 346.8 | 6.8 | 4.4 | 70 |
75 | Cháo, phở, miến, mì ăn liền | Mì ăn liền | 100g | 434.7 | 9.7 | 19.5 | 55.1 |
76 | Cháo, phở, miến, mì ăn liền | Miến ăn liền | 100g | 367.2 | 3.8 | 9.6 | 66.4 |
77 | Cháo, phở, miến, mì ăn liền | Phở ăn liền | 100g | 342.2 | 6.8 | 4.2 | 69.3 |
78 | Chè | Bắp giã | 1 gói | 328.6 | 6.3 | 11 | 51.1 |
79 | Chè | Chè bắp | 1 chén | 351.7 | 4.7 | 10.1 | 60.5 |
80 | Chè | Chè chuối chưng | 1 chén | 333.1 | 3.5 | 10.7 | 55.7 |
81 | Chè | Chè đậu đen | 1 ly | 419.4 | 13 | 9.8 | 69.8 |
82 | Chè | Chè đậu trắng | 1 ly | 412.3 | 12 | 9.9 | 68.8 |
83 | Chè | Chè đậu xanh đánh | 1 chén | 358.2 | 13.2 | 10.2 | 53.4 |
84 | Chè | Chè đậu xanh phổ tai | 1 ly | 422.9 | 12.9 | 10.1 | 70.1 |
85 | Chè | Chè nếp đậu trắng | 1 chén | 435.6 | 11.5 | 10 | 74.9 |
86 | Chè | Chè nếp khoai môn | 1 chén | 385 | 4.7 | 11 | 66.8 |
87 | Chè | Chè táo xọn | 1 chén | 310.4 | 7.4 | 9.6 | 48.6 |
88 | Chè | Chè thạch nhãn | 1 ly | 198.5 | 2.2 | 0.1 | 47.2 |
89 | Chè | Chè thưng | 1 chén | 329.1 | 7.1 | 11.9 | 48.4 |
90 | Chè | Chè trôi nước | 1 chén | 513.2 | 11.7 | 12 | 89.6 |
91 | Chè | Sâm bổ lượng | 1 ly | 268.1 | 6.4 | 0.5 | 59.5 |
92 | Cơm phần | Cơm chiên dương châu | 1 đĩa | 532.1 | 14.9 | 11.3 | 92.7 |
93 | Cơm phần | Cơm tấm bì | 1 đĩa cơm phần | 628.1 | 26 | 19.3 | 87.6 |
94 | Cơm phần | Cơm tấm chả | 1 đĩa cơm phần | 593.7 | 17 | 18.1 | 90.7 |
95 | Cơm phần | Cơm tấm sườn | 1 đĩa cơm phần | 528.9 | 20.7 | 13.3 | 81.6 |
96 | Củ giàu tinh bột | Bột sắn dây | 100g | 340 | 0.7 | 0 | 84.3 |
97 | Củ giàu tinh bột | Củ dong | 100g | 119.2 | 1.4 | 0 | 28.4 |
98 | Củ giàu tinh bột | Củ sắn | 100g | 151.8 | 1.1 | 0.2 | 36.4 |
99 | Củ giàu tinh bột | Củ từ | 100g | 92 | 1.5 | 0 | 21.5 |
100 | Củ giàu tinh bột | Khoai lang | 100g | 119 | 0.8 | 0.2 | 28.5 |
101 | Củ giàu tinh bột | Khoai lang nghệ | 100g | 115.9 | 1.2 | 0.3 | 27.1 |
102 | Củ giàu tinh bột | Khoai môn | 100g | 108.6 | 1.5 | 0.2 | 25.2 |
103 | Củ giàu tinh bột | Khoai tây | 100g | 92 | 2 | 0 | 21 |
104 | Củ giàu tinh bột | Khoai tây chiên | 100g | 524.6 | 2.2 | 35.4 | 49.3 |
105 | Củ giàu tinh bột | Miến dong | 100g | 332.1 | 0.6 | 0.1 | 82.2 |
106 | Dầu, mỡ, bơ | Bơ | 100g | 755.5 | 0.5 | 83.5 | 0.5 |
107 | Dầu, mỡ, bơ | Dầu thực vật | 100g | 897.3 | 0 | 99.7 | 0 |
108 | Dầu, mỡ, bơ | Mỡ lợn nước | 100g | 896.4 | 0 | 99.6 | 0 |
109 | Đồ ăn tiện lợi | Onigiri Tamago | 1 cái | 243.1 | 7.6 | 7.9 | 35.4 |
110 | Đồ ăn tiện lợi | Onigiri Tsukune | 1 cái | 243.1 | 7.6 | 7.9 | 35.4 |
111 | Đồ ăn vặt | Bắp umai | 1 cái | 43.5 | 0.5 | 2.7 | 4.3 |
112 | Đồ hộp | Cá thu hộp | 100g | 207.2 | 24.8 | 12 | 0 |
113 | Đồ hộp | Cá trích hộp | 100g | 232.8 | 22.3 | 14.4 | 3.5 |
114 | Đồ hộp | Đậu phộng chiên | 100g | 679.5 | 25.7 | 59.5 | 10.3 |
115 | Đồ hộp | Mứt đu đủ | 100g | 178 | 0.4 | 0 | 44.1 |
116 | Đồ hộp | Mứt thơm | 100g | 208 | 0.5 | 0 | 51.5 |
117 | Đồ hộp | Nhãn hộp | 100g | 62 | 0.5 | 0 | 15 |
118 | Đồ hộp | Nước thơm | 100g | 38.8 | 0.3 | 0 | 9.4 |
119 | Đồ hộp | Thịt bò hộp | 100g | 251 | 16.4 | 20.6 | 0 |
120 | Đồ hộp | Thịt gà hộp | 100g | 273.2 | 17 | 22.8 | 0 |
121 | Đồ hộp | Thịt heo hộp | 100g | 343.7 | 17.3 | 29.3 | 2.7 |
122 | Đồ hộp | Thơm hộp | 100g | 56 | 0.3 | 0 | 13.7 |
123 | Đồ hộp | Vải hộp | 100g | 60.4 | 0.4 | 0 | 14.7 |
124 | Đồ ngọt | Bánh in chay | 100g | 376.3 | 3.2 | 0.3 | 90.2 |
125 | Đồ ngọt | Bánh men | 100g | 368.5 | 9.6 | 3.7 | 74.2 |
126 | Đồ ngọt | Bánh mì khô | 100g | 346.1 | 12.3 | 1.3 | 71.3 |
127 | Đồ ngọt | Bánh sôcôla | 100g | 449.2 | 3.9 | 17.6 | 68.8 |
128 | Đồ ngọt | Bánh thỏi sôcôla | 100g | 543.2 | 4.9 | 30.4 | 62.5 |
129 | Đồ ngọt | Đường cát trắng | 100g | 397.2 | 0 | 0 | 99.3 |
130 | Đồ ngọt | Kem cây Kido/Wall | 1 cây | 82.9 | 1.3 | 3.7 | 11.1 |
131 | Đồ ngọt | Kẹo cà phê | 100g | 377.7 | 0 | 1.3 | 91.5 |
132 | Đồ ngọt | Kẹo chocolate nhân đậu phộng | 1 gói nhỏ | 101.1 | 2.5 | 6.7 | 7.7 |
133 | Đồ ngọt | Kẹo đậu phộng | 100g | 448.9 | 10.3 | 16.5 | 64.8 |
134 | Đồ ngọt | Kẹo dẻo | 1 cái nhỏ | 8.8 | 0.2 | 0 | 2 |
135 | Đồ ngọt | Kẹo dừa | 1 viên nhỏ | 31.3 | 0.1 | 0.9 | 5.7 |
136 | Đồ ngọt | Kẹo dừa mềm | 100g | 414.6 | 0.6 | 12.2 | 75.6 |
137 | Đồ ngọt | Kẹo ngậm bạc hà | 100g | 268.4 | 5.2 | 0 | 61.9 |
138 | Đồ ngọt | Kẹo sôcôla | 100g | 388.2 | 1.6 | 4.6 | 85.1 |
139 | Đồ ngọt | Kẹo sữa | 100g | 389.3 | 2.9 | 7.3 | 78 |
140 | Đồ ngọt | Kẹo sữa | 1 viên nhỏ | 13.4 | 0.1 | 0.2 | 2.8 |
141 | Đồ ngọt | Kẹo trái cây | 1 viên nhỏ | 12.4 | 0 | 0 | 3.1 |
142 | Đồ ngọt | Mật ong | 100g | 326.8 | 0.4 | 0 | 81.3 |
143 | Đồ uống | Bia | 1 ly | 36.4 | 1.6 | 0 | 7.5 |
144 | Đồ uống | Cà phê đen phin | 1 tách | 39.6 | 0 | 0 | 9.9 |
145 | Đồ uống | Cà phê sữa gói tan | 1 tách | 81.6 | 1 | 2.4 | 14 |
146 | Đồ uống | Chôm chôm đóng hộp | 1ly | 138.8 | 0.9 | 0 | 33.8 |
147 | Đồ uống | Cocktail trái cây | 1 ly | 158.9 | 0.9 | 0.1 | 38.6 |
148 | Gia vị, nước chấm | Cari bột | 100g | 282.5 | 8.2 | 7.3 | 46 |
149 | Gia vị, nước chấm | Gừng tươi | 100g | 24.8 | 0.4 | 0 | 5.8 |
150 | Gia vị, nước chấm | Mắm tôm đặc | 100g | 72.7 | 14.8 | 1.5 | 0 |
151 | Gia vị, nước chấm | Muối | 100g | 0 | 0 | 0 | 0 |
152 | Gia vị, nước chấm | Nghệ khô | 100g | 359.5 | 6.3 | 5.1 | 72.1 |
153 | Gia vị, nước chấm | Nghệ tươi | 100g | 22 | 0.3 | 0 | 5.2 |
154 | Gia vị, nước chấm | Nước mắm | 100g | 28.4 | 7.1 | 0 | 0 |
155 | Gia vị, nước chấm | Tôm chua | 100g | 67.6 | 8.7 | 1.2 | 5.5 |
156 | Gia vị, nước chấm | Tương ớt | 100g | 36.9 | 0.5 | 0.5 | 7.6 |
157 | Gia vị, nước chấm | Xì dầu | 100g | 28 | 7 | 0 | 0 |
158 | Hạt giàu đạm và chất béo | Cùi dừa già | 100g | 368 | 4.8 | 36 | 6.2 |
159 | Hạt giàu đạm và chất béo | Cùi dừa non | 100g | 39.7 | 3.5 | 1.7 | 2.6 |
160 | Hạt giàu đạm và chất béo | Đậu đen (hạt) | 100g | 325.3 | 24.2 | 1.7 | 53.3 |
161 | Hạt giàu đạm và chất béo | Đậu Hà lan (hạt) | 100g | 341.8 | 22.2 | 1.4 | 60.1 |
162 | Hạt giàu đạm và chất béo | Đậu phộng | 100g | 572.5 | 27.5 | 44.5 | 15.5 |
163 | Hạt giàu đạm và chất béo | Đậu phụ | 100g | 95 | 10.9 | 5.4 | 0.7 |
164 | Hạt giàu đạm và chất béo | Đậu tương (đậu nành) | 100g | 400 | 34 | 18.4 | 24.6 |
165 | Hạt giàu đạm và chất béo | Đậu xanh | 100g | 327.6 | 23.4 | 2.4 | 53.1 |
166 | Hạt giàu đạm và chất béo | Hạt điều | 100g | 605.1 | 18.4 | 46.3 | 28.7 |
167 | Hạt giàu đạm và chất béo | Mè | 100g | 568.4 | 20.1 | 46.4 | 17.6 |
168 | Hạt giàu đạm và chất béo | Sữa đậu nành | 100g | 28.4 | 3.1 | 1.6 | 0.4 |
169 | Món mặn | Bầu xào trứng | 1 đĩa | 108.5 | 4 | 8.5 | 4 |
170 | Món mặn | Bò bía | 3 cuốn | 92.7 | 5.8 | 4.3 | 7.7 |
171 | Món mặn | Bò cuốn lá lốt | 8 cuốn | 840.9 | 49 | 12.5 | 133.1 |
172 | Món mặn | Bò cuốn mỡ chài | 8 cuốn | 1180.1 | 60.4 | 46.1 | 130.9 |
173 | Món mặn | Bông cải xào thập cẩm | 1 đĩa | 141.9 | 6.7 | 6.3 | 14.6 |
174 | Món mặn | Cá bạc má chiên | 1 con | 134.3 | 13.1 | 9.1 | 0 |
175 | Món mặn | Cá bạc má kho | 1 con | 166.9 | 21.1 | 5.3 | 8.7 |
176 | Món mặn | Cá chép chưng tương | 1 con | 156.6 | 16.4 | 6.6 | 7.9 |
177 | Món mặn | Cá chim chiên | 1 con | 110.4 | 10.5 | 7.6 | 0 |
178 | Món mặn | Cà chua dồn thịt | 2 trái | 130.8 | 7.3 | 7.2 | 9.2 |
180 | Món mặn | Cá cơm lăn bột chiên | 1 đĩa | 316.1 | 6.7 | 17.3 | 33.4 |
181 | Món mặn | Cá đối chiên | 1 con | 108.5 | 9.8 | 7.7 | 0 |
182 | Món mặn | Cá đối kho | 1 con | 82.7 | 10.2 | 2.7 | 4.4 |
183 | Món mặn | Cá hú kho | 1 lát cá | 184.5 | 15.6 | 9.7 | 8.7 |
184 | Món mặn | Cá lóc chiên | 1 lát | 169.4 | 14.9 | 12.2 | 0 |
185 | Món mặn | Cá lóc kho | 1 lát cá | 131.8 | 15.7 | 3.8 | 8.7 |
186 | Món mặn | Cá mòi kho | 1 đĩa | 105.4 | 4.3 | 5 | 10.8 |
187 | Món mặn | Cá ngừ kho | 1 lát cá | 121.8 | 17.7 | 1.8 | 8.7 |
188 | Món mặn | Cà ri | 1 tô | 277.8 | 7.8 | 11.4 | 36 |
189 | Món mặn | Cà tím nướng | 1 đĩa | 33.2 | 1.5 | 0 | 6.8 |
190 | Món mặn | Cá trê chiên | 1 con | 219.7 | 12.4 | 18.9 | 0 |
191 | Món mặn | Cá viên kho | 10 viên nhỏ | 99.6 | 15.1 | 2.8 | 3.5 |
192 | Món mặn | Chả cá thác lác chiên | 1 miếng tròn | 133.3 | 11.3 | 9.7 | 0.2 |
193 | Món mặn | Chả giò chiên | 10 cuốn | 40.5 | 1.8 | 2.1 | 3.6 |
194 | Món mặn | Chả lụa chiên | 1 cái tròn | 336.1 | 36.7 | 18.5 | 5.7 |
195 | Món mặn | Chả lụa kho | 1 khoanh | 102.2 | 11.7 | 4.6 | 3.5 |
196 | Món mặn | Chả trứng chưng | 1 lát | 126.7 | 10.8 | 5.1 | 9.4 |
197 | Món mặn | Chim cút chiên bơ | 1 con | 203.7 | 10.6 | 16.9 | 2.3 |
198 | Món mặn | Đậu hủ chiên xả | 1 miếng | 148.2 | 11.6 | 11 | 0.7 |
199 | Món mặn | Đậu hủ dồn thịt | 1 miếng lớn | 328.2 | 18.7 | 25.8 | 5.3 |
200 | Món mặn | Đậu hủ dồn thịt | 1 miếng | 196.3 | 9.1 | 14.3 | 7.8 |
201 | Món mặn | Đậu hủ sốt cà | 1 đĩa | 238.8 | 18.1 | 13.6 | 11 |
202 | Món mặn | Đùi gà chiên | 1 cái | 173.1 | 11 | 12.3 | 4.6 |
203 | Món mặn | Gà kho gừng | 1 đĩa | 300.7 | 21.9 | 19.1 | 10.3 |
204 | Món mặn | Gà rô ti | 1 cái đùi | 300.3 | 20.3 | 23.1 | 2.8 |
205 | Món mặn | Gà xào sả ớt | 1 đĩa | 272.3 | 20.4 | 19.1 | 4.7 |
206 | Món mặn | Gan heo xào | 1 đĩa | 200.1 | 24.8 | 9.7 | 3.4 |
207 | Món mặn | Giò cháo quẩy | 1 cái đôi | 116.7 | 3.2 | 4.3 | 16.3 |
208 | Món mặn | Gỏi bắp chuối | 1 đĩa | 123.2 | 5.1 | 6.4 | 11.3 |
209 | Món mặn | Gỏi bì cuốn | 3 cuốn | 116 | 10.3 | 3.6 | 10.6 |
210 | Món mặn | Gỏi khô bò | 1 đĩa | 267.1 | 15.8 | 11.5 | 25.1 |
211 | Món mặn | Gỏi ngó sen | 1 đĩa | 286.1 | 12.2 | 9.3 | 38.4 |
212 | Món mặn | Gỏi tôm cuốn | 3 cuốn | 147 | 7.7 | 5 | 17.8 |
213 | Món mặn | Há cảo | 1 đĩa | 363.4 | 7.4 | 12.2 | 56 |
214 | Món mặn | Khổ qua xào trứng | 1 đĩa | 113.3 | 4.6 | 8.5 | 4.6 |
215 | Món mặn | Khoai tây bò bít tết | 1 đĩa | 246.5 | 12.4 | 12.9 | 20.2 |
216 | Món mặn | Lạp xưởng chiên | 1 cái | 292.7 | 10.4 | 27.5 | 0.9 |
217 | Món mặn | Mắm chưng | 1 miếng tròn | 194.1 | 13.3 | 13.7 | 4.4 |
218 | Món mặn | Mắm Thái | 1 đĩa | 166.6 | 11.1 | 7.4 | 13.9 |
219 | Món mặn | Măng kho thập cẩm | 1 đĩa | 141.4 | 8.9 | 6.2 | 12.5 |
220 | Món mặn | Mít kho | 1 đĩa | 99.8 | 3.7 | 5 | 10 |
221 | Món mặn | Mực xào sả ớt | 1 đĩa | 184.7 | 31 | 6.7 | 0.1 |
222 | Món mặn | Mực xào thập cẩm | 1 đĩa | 136.7 | 17.4 | 5.9 | 3.5 |
223 | Món mặn | Nấm rơm kho | 1 đĩa | 153.7 | 7.5 | 10.5 | 7.3 |
224 | Món mặn | Sườn nướng | 1 miếng | 110.9 | 10.3 | 7.3 | 1 |
225 | Món mặn | Sườn nướng | 1 miếng | 123.6 | 10.6 | 7.2 | 4.1 |
226 | Món mặn | Sườn ram | 1 miếng | 155.7 | 10.9 | 11.3 | 2.6 |
228 | Món mặn | Tàu hủ ky chiên | 1 đĩa | 306.6 | 37.2 | 15.4 | 4.8 |
229 | Món mặn | Tép rang | 10 con | 100.1 | 5.6 | 6.5 | 4.8 |
230 | Món mặn | Thị heo quay | 1 đĩa | 144.8 | 9.2 | 12 | 0 |
231 | Món mặn | Thịt bò xào đậu que | 1 đĩa | 195.7 | 16.8 | 6.9 | 16.6 |
232 | Món mặn | Thịt bò xào giá hẹ | 1 đĩa | 143.7 | 15.6 | 6.9 | 4.8 |
233 | Món mặn | Thịt bò xào hành tây | 1 đĩa | 132.5 | 11.8 | 6.9 | 5.8 |
234 | Món mặn | Thịt bò xào măng | 1 đĩa | 104.1 | 10.5 | 6.9 | 0 |
235 | Món mặn | Thịt bò xào nấm rơm | 1 đĩa | 152 | 13.5 | 9.6 | 2.9 |
236 | Món mặn | Thịt heo phá lấu | 1 đĩa | 241.1 | 13.9 | 19.9 | 1.6 |
237 | Món mặn | Thịt heo quay | 1 đĩa | 249.7 | 7 | 14.1 | 23.7 |
238 | Món mặn | Thịt heo xào đậu que | 1 đĩa | 240.2 | 20.5 | 10.2 | 16.6 |
239 | Món mặn | Thịt heo xào giá hẹ | 1 đĩa | 188.2 | 19.3 | 10.2 | 4.8 |
241 | Món mặn | Thịt kho tiêu | 1 đĩa | 312 | 22.5 | 16 | 19.5 |
242 | Món mặn | Thịt kho trứng | 1 trứng+2 miếng thịt | 315.3 | 19.8 | 22.9 | 7.5 |
243 | Món mặn | Tôm lăn bột chiên | 1 đĩa | 246.5 | 2.6 | 10.1 | 36.3 |
244 | Món mặn | Tôm sốt cà | 1 đĩa | 248.1 | 12.5 | 9.3 | 28.6 |
245 | Món mặn | Xíu mại | 2 viên | 103.8 | 11.9 | 4.2 | 4.6 |
246 | Món sợi | Bánh canh cua | 1 tô | 378.4 | 21.4 | 8.4 | 54.3 |
247 | Món sợi | Bánh canh giò heo | 1 tô | 482.8 | 19 | 23.6 | 48.6 |
248 | Món sợi | Bánh canh thịt gà | 1 tô | 345.1 | 12.8 | 11.1 | 48.5 |
249 | Món sợi | Bánh canh thịt heo | 1 tô | 321.7 | 12.8 | 8.5 | 48.5 |
250 | Món sợi | Bột chiên | 1 đĩa | 443 | 13.2 | 25.8 | 39.5 |
251 | Món sợi | Bún bò huế | 1 tô | 478.8 | 18.4 | 16 | 65.3 |
252 | Món sợi | Bún bò huế (giò) | 1 tô | 621.8 | 30.2 | 30.6 | 56.4 |
253 | Món sợi | Bún mắm | 1 tô | 479.5 | 28.2 | 15.5 | 56.8 |
254 | Món sợi | Bún măng | 1 tô | 484.7 | 20.9 | 19.5 | 56.4 |
255 | Món sợi | Bún mộc | 1 tô | 513 | 28.1 | 19.4 | 56.5 |
256 | Món sợi | Bún riêu | 1 tô | 481.2 | 16.5 | 16.8 | 66 |
257 | Món sợi | Bún riêu cua | 1 tô | 413 | 17.8 | 12.2 | 58 |
258 | Món sợi | Bún riêu ốc | 1 tô | 530.4 | 28.4 | 17.2 | 65.5 |
259 | Món sợi | Bún thịt nướng | 1 tô | 451.3 | 14.7 | 13.7 | 67.3 |
260 | Món sợi | Bún thịt nướng chả giò | 1 tô | 598.04 | 24 | 21.16 | 77.9 |
261 | Món sợi | Bún xào | 1 đĩa | 569.6 | 23.4 | 28 | 56 |
262 | Món sợi | Canh bún | 1 tô | 294.9 | 13.6 | 6.9 | 44.6 |
263 | Món sợi | Hoành thánh | 1 tô | 242.6 | 12.3 | 7.4 | 31.7 |
264 | Món sợi | Hủ tíu bò kho | 1 tô | 410.2 | 17 | 13.4 | 55.4 |
265 | Món sợi | Hủ tíu giò heo | 1 tô | 637 | 29 | 33 | 55.9 |
266 | Món sợi | Hủ tíu mì | 1 tô | 410.5 | 16.7 | 12.9 | 56.9 |
267 | Món sợi | Hủ tíu Nam vang | 1 tô | 400.4 | 24.3 | 14.8 | 42.5 |
268 | Món sợi | Hủ tíu thịt heo | 1 tô | 361.3 | 14.4 | 12.5 | 47.8 |
269 | Món sợi | Hủ tíu xào | 1 đĩa | 646.3 | 41.4 | 25.5 | 62.8 |
270 | Món sợi | Mì bò viên | 1 tô | 456 | 19.5 | 14.4 | 62.1 |
271 | Món sợi | Mì căn xào sả | 1 đĩa | 298.6 | 7.7 | 5.8 | 53.9 |
272 | Món sợi | Mì quảng | 1 tô | 541 | 22.4 | 20.2 | 67.4 |
273 | Món sợi | Mì thịt heo | 1 tô | 415.4 | 19 | 8.2 | 66.4 |
274 | Món sợi | Mì vịt tiềm | 1 tô | 776.6 | 32.9 | 43 | 64.5 |
275 | Món sợi | Mì xào dòn | 1 đĩa | 638.9 | 42.2 | 29.3 | 51.6 |
276 | Món sợi | Miến gà | 1 tô | 634.9 | 17.8 | 18.1 | 100.2 |
277 | Món sợi | Nui chiên | 1 đĩa | 523.5 | 18.2 | 24.3 | 58 |
278 | Món sợi | Nui thịt heo | 1 đĩa | 399.3 | 17.5 | 9.3 | 61.4 |
279 | Món sợi | Phở bò chín | 1 tô | 430.6 | 20.9 | 12.2 | 59.3 |
280 | Món sợi | Phở bò tái | 1 tô | 414.1 | 17.9 | 11.7 | 59.3 |
281 | Món sợi | Phở bò viên | 1 tô | 430.5 | 16.3 | 14.1 | 59.6 |
282 | Món sợi | Phở gà | 1 tô | 483.5 | 21.3 | 17.9 | 59.3 |
283 | Món trứng | Hột vịt muối | 1 trái | 90.6 | 6.4 | 7 | 0.5 |
284 | Món trứng | Trứng cút | 1 trái | 17.2 | 1.5 | 1.2 | 0.1 |
285 | Món trứng | Trứng gà Mỹ | 1 trái | 81.3 | 7.3 | 5.7 | 0.2 |
286 | Món trứng | Trứng gà ta | 1 trái | 58.5 | 5.2 | 4.1 | 0.2 |
287 | Món trứng | Trứng vịt bắc thảo | 1 trái | 89.7 | 6 | 7.3 | 0 |
288 | Món trứng | Trứng vịt luộc | 1 trái | 90.6 | 6.4 | 7 | 0.5 |
289 | Ngũ cốc | Bánh bao | 100g | 218.9 | 6.1 | 0.5 | 47.5 |
290 | Ngũ cốc | Bánh đúc | 100g | 51.5 | 0.9 | 0.3 | 11.3 |
291 | Ngũ cốc | Bánh mì | 100g | 249.2 | 7.9 | 0.8 | 52.6 |
292 | Ngũ cốc | Bánh phở | 100g | 141.2 | 3.2 | 0 | 32.1 |
293 | Ngũ cốc | Bánh tráng mỏng | 100g | 333.4 | 4 | 0.2 | 78.9 |
294 | Ngũ cốc | Bắp tươi | 100g | 195.5 | 4.1 | 2.3 | 39.6 |
295 | Ngũ cốc | Bún (đã nấu) | 100g | 109.6 | 1.7 | 0 | 25.7 |
296 | Ngũ cốc | Cơm trắng | 100g | 130 | 3 | 0 | 29.5 |
297 | Ngũ cốc | Cơm trắng | 1 đĩa cơm phần | 407.6 | 9.3 | 1.2 | 89.9 |
298 | Ngũ cốc | Gạo nếp cái | 100g | 345.9 | 8.2 | 1.5 | 74.9 |
299 | Ngũ cốc | Gạo tẻ | 100g | 344.6 | 7.8 | 1 | 76.1 |
300 | Ngũ cốc | Ngô tươi | 100g | 195.5 | 4.1 | 2.3 | 39.6 |
301 | Ngũ cốc | Ngô vàng hạt vàng | 100g | 354.3 | 8.6 | 4.7 | 69.4 |
302 | Nước giải khát | Bia | 100g | 42.4 | 1.6 | 0 | 9 |
303 | Nước giải khát | CocaCola | 100g | 41.6 | 0 | 0 | 10.4 |
304 | Nước giải khát | Rượu nếp | 100g | 166.8 | 4 | 0 | 37.7 |
305 | Quả chín | Bưởi | 100g | 30 | 0.2 | 0 | 7.3 |
306 | Quả chín | Cam | 100g | 37.2 | 0.9 | 0 | 8.4 |
307 | Quả chín | Chanh | 100g | 22.8 | 0.9 | 0 | 4.8 |
308 | Quả chín | Chôm chôm | 100g | 71.6 | 1.5 | 0 | 16.4 |
309 | Quả chín | Chuối tây | 100g | 66.3 | 0.9 | 0.3 | 15 |
310 | Quả chín | Chuối tiêu | 100g | 96.6 | 1.5 | 0.2 | 22.2 |
311 | Quả chín | Đu đủ chín | 100g | 34.8 | 1 | 0 | 7.7 |
312 | Quả chín | Dưa hấu | 100g | 15.8 | 1.2 | 0.2 | 2.3 |
313 | Quả chín | Dứa ta | 100g | 29.2 | 0.8 | 0 | 6.5 |
314 | Quả chín | Hồng xiêm | 100g | 48.3 | 0.5 | 0.7 | 10 |
315 | Quả chín | Lê | 100g | 45.4 | 0.7 | 0.2 | 10.2 |
316 | Quả chín | Mận | 100g | 19.8 | 0.6 | 0.2 | 3.9 |
317 | Quả chín | Mít dai | 100g | 48 | 0.6 | 0 | 11.4 |
318 | Quả chín | Mít mật | 100g | 62 | 1.5 | 0 | 14 |
319 | Quả chín | Mơ | 100g | 45.6 | 0.9 | 0 | 10.5 |
320 | Quả chín | Na | 100g | 64.4 | 1.6 | 0 | 14.5 |
321 | Quả chín | Nhãn | 100g | 47.6 | 0.9 | 0 | 11 |
322 | Quả chín | Nho ta (nho chua) | 100g | 14 | 0.4 | 0 | 3.1 |
323 | Quả chín | Quýt | 100g | 37.6 | 0.8 | 0 | 8.6 |
324 | Quả chín | Táo ta | 100g | 37.2 | 0.8 | 0 | 8.5 |
325 | Quả chín | Táo tây | 100g | 47.2 | 0.5 | 0 | 11.3 |
326 | Quả chín | Vải | 100g | 42.8 | 0.7 | 0 | 10 |
327 | Quả chín | Vú sữa | 100g | 41.6 | 1 | 0 | 9.4 |
328 | Quả chín | Xoài chín | 100g | 68.7 | 0.6 | 0.3 | 15.9 |
329 | Rau và củ quả dùng làm rau | Bầu | 100g | 14 | 0.6 | 0 | 2.9 |
330 | Rau và củ quả dùng làm rau | Bí đao (bí xanh) | 100g | 12 | 0.6 | 0 | 2.4 |
331 | Rau và củ quả dùng làm rau | Bí ngô | 100g | 23.6 | 0.3 | 0 | 5.6 |
332 | Rau và củ quả dùng làm rau | Cà chua | 100g | 19.2 | 0.6 | 0 | 4.2 |
333 | Rau và củ quả dùng làm rau | Cà pháo | 100g | 20.4 | 1.5 | 0 | 3.6 |
334 | Rau và củ quả dùng làm rau | Cà rốt | 100g | 38 | 1.5 | 0 | 8 |
335 | Rau và củ quả dùng làm rau | Cà tím | 100g | 22 | 1 | 0 | 4.5 |
336 | Rau và củ quả dùng làm rau | Cải bắp | 100g | 28.8 | 1.8 | 0 | 5.4 |
337 | Rau và củ quả dùng làm rau | Cải cúc | 100g | 14 | 1.6 | 0 | 1.9 |
338 | Rau và củ quả dùng làm rau | Cải thìa (cải trắng) | 100g | 16 | 1.4 | 0 | 2.6 |
339 | Rau và củ quả dùng làm rau | Cải xanh | 100g | 15.2 | 1.7 | 0 | 2.1 |
340 | Rau và củ quả dùng làm rau | Cần ta | 100g | 10 | 1 | 0 | 1.5 |
341 | Rau và củ quả dùng làm rau | Củ cải trắng | 100g | 20.8 | 1.5 | 0 | 3.7 |
342 | Rau và củ quả dùng làm rau | Đậu cô ve | 100g | 73 | 5 | 1 | 11 |
343 | Rau và củ quả dùng làm rau | Dọc mùng | 100g | 4.8 | 0.4 | 0 | 0.8 |
344 | Rau và củ quả dùng làm rau | Dưa cải bắp | 100g | 18 | 1.2 | 0 | 3.3 |
345 | Rau và củ quả dùng làm rau | Dưa cải bẹ | 100g | 16.8 | 1.8 | 0 | 2.4 |
346 | Rau và củ quả dùng làm rau | Dưa chuột | 100g | 15.2 | 0.8 | 0 | 3 |
347 | Rau và củ quả dùng làm rau | Gấc | 100g | 122 | 20 | 0 | 10.5 |
348 | Rau và củ quả dùng làm rau | Giá đậu xanh | 100g | 43.2 | 5.5 | 0 | 5.3 |
349 | Rau và củ quả dùng làm rau | Hành lá (hành hoa) | 100g | 22.4 | 1.3 | 0 | 4.3 |
350 | Rau và củ quả dùng làm rau | Măng chua | 100g | 11.2 | 1.4 | 0 | 1.4 |
351 | Rau và củ quả dùng làm rau | Mộc nhĩ | 100g | 304.2 | 10.6 | 0.2 | 65 |
352 | Rau và củ quả dùng làm rau | Mướp | 100g | 15.6 | 0.9 | 0 | 3 |
353 | Rau và củ quả dùng làm rau | Nấm hương khô | 100g | 274.5 | 35 | 4.5 | 23.5 |
354 | Rau và củ quả dùng làm rau | Ớt vàng to | 100g | 28 | 1.3 | 0 | 5.7 |
355 | Rau và củ quả dùng làm rau | Ran kinh giới | 100g | 22 | 2.7 | 0 | 2.8 |
356 | Rau và củ quả dùng làm rau | Rau bí | 100g | 17.6 | 2.7 | 0 | 1.7 |
357 | Rau và củ quả dùng làm rau | Rau đay | 100g | 24 | 2.8 | 0 | 3.2 |
358 | Rau và củ quả dùng làm rau | Rau khoai lang | 100g | 21.6 | 2.6 | 0 | 2.8 |
359 | Rau và củ quả dùng làm rau | Rau mồng tơi | 100g | 13.6 | 2 | 0 | 1.4 |
360 | Rau và củ quả dùng làm rau | Rau mùi | 100g | 13.2 | 2.6 | 0 | 0.7 |
361 | Rau và củ quả dùng làm rau | Rau muống | 100g | 22.8 | 3.2 | 0 | 2.5 |
362 | Rau và củ quả dùng làm rau | Rau ngót | 100g | 34.8 | 5.3 | 0 | 3.4 |
363 | Rau và củ quả dùng làm rau | Rau răm | 100g | 30 | 4.7 | 0 | 2.8 |
364 | Rau và củ quả dùng làm rau | Rau rút | 100g | 27.6 | 5.1 | 0 | 1.8 |
365 | Rau và củ quả dùng làm rau | Rau thơm | 100g | 17.6 | 2 | 0 | 2.4 |
366 | Rau và củ quả dùng làm rau | Su hào | 100g | 36.4 | 2.8 | 0 | 6.3 |
367 | Rau và củ quả dùng làm rau | Su su | 100g | 18 | 0.8 | 0 | 3.7 |
368 | Rau và củ quả dùng làm rau | Súp lơ | 100g | 29.6 | 2.5 | 0 | 4.9 |
369 | Rau và củ quả dùng làm rau | Tía tô | 100g | 25.2 | 2.9 | 0 | 3.4 |
370 | Sữa | Sữa bò tươi | 100g | 74.4 | 3.9 | 4.4 | 4.8 |
371 | Sữa | Sữa bột tách béo | 100g | 357 | 35 | 1 | 52 |
372 | Sữa | Sữa bột toàn phần | 100g | 494 | 27 | 26 | 38 |
373 | Sữa | Sữa chua | 100g | 60.9 | 3.3 | 3.7 | 3.6 |
374 | Sữa | Sữa đặc có đường | 100g | 335.6 | 8.1 | 8.8 | 56 |
375 | Sữa | Sữa mẹ | 100g | 61 | 1.5 | 3 | 7 |
376 | Thịt | Ba tê | 100g | 326.2 | 10.8 | 24.6 | 15.4 |
377 | Thịt | Bao tử bò | 100g | 97 | 14.8 | 4.2 | 0 |
378 | Thịt | Bao tử heo | 100g | 84.5 | 14.6 | 2.9 | 0 |
379 | Thịt | Cật bò | 100g | 67.4 | 12.5 | 1.8 | 0.3 |
380 | Thịt | Cật heo | 100g | 81.1 | 13 | 3.1 | 0.3 |
381 | Thịt | Chả bò | 100g | 356.7 | 13.8 | 33.5 | 0 |
382 | Thịt | Chà bông | 100g | 395.6 | 53 | 20.4 | 0 |
383 | Thịt | Chả lợn | 100g | 517.2 | 10.8 | 50.4 | 5.1 |
384 | Thịt | Chả lụa | 100g | 135.5 | 21.5 | 5.5 | 0 |
385 | Thịt | Chả quế | 100g | 415.8 | 16.2 | 39 | 0 |
386 | Thịt | Chân giò lợn (bỏ xương) | 100g | 230.2 | 15.7 | 18.6 | 0 |
387 | Thịt | Da heo | 100g | 117.5 | 23.3 | 2.7 | 0 |
388 | Thịt | Dăm bông heo | 100g | 318.2 | 23 | 25 | 0.3 |
389 | Thịt | Đầu heo | 100g | 335.3 | 13.4 | 31.3 | 0 |
390 | Thịt | Đuôi bò | 100g | 137.3 | 19.7 | 6.5 | 0 |
391 | Thịt | Đuôi heo | 100g | 467.1 | 10.8 | 47.1 | 0 |
392 | Thịt | Ếch | 100g | 89.9 | 20 | 1.1 | 0 |
393 | Thịt | Gan bò | 100g | 109.5 | 17.4 | 3.1 | 3 |
394 | Thịt | Gân chân bò | 100g | 123.5 | 30.2 | 0.3 | 0 |
395 | Thịt | Gan gà | 100g | 111.4 | 18.2 | 3.4 | 2 |
396 | Thịt | Gan heo | 100g | 115.6 | 18.8 | 3.6 | 2 |
397 | Thịt | Gan vịt | 100g | 121.9 | 17.1 | 4.7 | 2.8 |
398 | Thịt | Giò bò | 100g | 356.7 | 13.8 | 33.5 | 0 |
399 | Thịt | Giò lụa | 100g | 135.5 | 21.5 | 5.5 | 0 |
400 | Thịt | Giò thủ | 100g | 552.7 | 16 | 54.3 | 0 |
401 | Thịt | Huyết bò | 100g | 75.4 | 18 | 0.2 | 0.4 |
402 | Thịt | Huyết heo luộc | 100g | 43.7 | 10.7 | 0.1 | 0 |
403 | Thịt | Huyết heo sống | 100g | 24.5 | 5.7 | 0.1 | 0.2 |
404 | Thịt | Lạp xưởng | 100g | 585 | 20.8 | 55 | 1.7 |
405 | Thịt | Lòng heo (ruột già) | 100g | 166.7 | 6.9 | 15.1 | 0.8 |
406 | Thịt | Lưỡi bò | 100g | 164.1 | 13.6 | 12.1 | 0.2 |
407 | Thịt | Lưỡi heo | 100g | 177.6 | 14.2 | 12.8 | 1.4 |
408 | Thịt | Mề gà | 100g | 99.3 | 21.3 | 1.3 | 0.6 |
409 | Thịt | Nem chua | 100g | 137.3 | 21.7 | 3.7 | 4.3 |
410 | Thịt | Nhộng | 100g | 110.5 | 13 | 6.5 | 0 |
411 | Thịt | Óc bò | 100g | 123.5 | 9 | 9.5 | 0.5 |
412 | Thịt | Óc heo | 100g | 123.1 | 9 | 9.5 | 0.4 |
413 | Thịt | Patê | 100g | 326.2 | 10.8 | 24.6 | 15.4 |
414 | Thịt | Phèo heo | 100g | 43.7 | 7.2 | 1.3 | 0.8 |
415 | Thịt | Sườn heo bỏ xương | 100g | 186.8 | 17.9 | 12.8 | 0 |
416 | Thịt | Tai heo | 100g | 120.9 | 21 | 4.1 | 0 |
417 | Thịt | Thịt bê nạc | 100g | 84.5 | 20 | 0.5 | 0 |
418 | Thịt | Thịt bò | 100g | 118.2 | 21 | 3.8 | 0 |
419 | Thịt | Thịt bò khô | 100g | 239.2 | 51 | 1.6 | 5.2 |
420 | Thịt | Thịt dê nạc | 100g | 121.5 | 20.7 | 4.3 | 0 |
421 | Thịt | Thịt gà ta | 100g | 199.1 | 20.3 | 13.1 | 0 |
422 | Thịt | Thịt gà tây | 100g | 218.1 | 20.1 | 15.3 | 0 |
423 | Thịt | Thịt heo ba chỉ | 100g | 259.5 | 16.5 | 21.5 | 0 |
424 | Thịt | Thịt heo mỡ | 100g | 393.7 | 14.5 | 37.3 | 0 |
425 | Thịt | Thịt heo nạc | 100g | 139 | 19 | 7 | 0 |
426 | Thịt | Thịt lơn nạc | 100g | 139 | 19 | 7 | 0 |
427 | Thịt | Thịt mông chó | 100g | 337.6 | 16 | 30.4 | 0 |
428 | Thịt | Thịt ngỗng | 100g | 408.8 | 14 | 39.2 | 0 |
429 | Thịt | Thịt thỏ | 100g | 158 | 21.5 | 8 | 0 |
430 | Thịt | Thịt ức gà | 100g | 103.2 | 23.1 | 1.2 | 0 |
431 | Thịt | Thịt vai chó | 100g | 230.4 | 18 | 17.6 | 0 |
432 | Thịt | Thịt vịt | 100g | 267.4 | 17.8 | 21.8 | 0 |
433 | Thịt | Tim bò | 100g | 89.4 | 15 | 3 | 0.6 |
434 | Thịt | Tim gà | 100g | 113.5 | 16 | 5.5 | 0 |
435 | Thịt | Tim heo | 100g | 89.2 | 15.1 | 3.2 | 0 |
436 | Thịt | Xúc xích | 100g | 535.4 | 27.2 | 47.4 | 0 |
437 | Thủy hải sản | Ba khía muối | 100g | 82.9 | 14.2 | 2.9 | 0 |
438 | Thủy hải sản | Bánh phồng tôm | 100g | 675.6 | 1.6 | 59.2 | 34.1 |
439 | Thủy hải sản | Cá bống | 100g | 70.4 | 15.8 | 0.8 | 0 |
440 | Thủy hải sản | Cá chép | 100g | 96.4 | 16 | 3.6 | 0 |
441 | Thủy hải sản | Cá đối | 100g | 107.7 | 19.5 | 3.3 | 0 |
442 | Thủy hải sản | Cá giếc | 100g | 87 | 17.7 | 1.8 | 0 |
443 | Thủy hải sản | Cá hồi | 100g | 135.7 | 22 | 5.3 | 0 |
444 | Thủy hải sản | Cá khô | 100g | 208.3 | 43.3 | 3.9 | 0 |
445 | Thủy hải sản | Cá lóc | 100g | 97.1 | 18.2 | 2.7 | 0 |
446 | Thủy hải sản | Cá mè | 100g | 143.5 | 15.4 | 9.1 | 0 |
447 | Thủy hải sản | Cá mỡ | 100g | 150.9 | 16.8 | 9.3 | 0 |
448 | Thủy hải sản | Cá mòi | 100g | 124 | 17.5 | 6 | 0 |
449 | Thủy hải sản | Cá nạc | 100g | 79.9 | 17.5 | 1.1 | 0 |
450 | Thủy hải sản | Cá ngừ | 100g | 86.7 | 21 | 0.3 | 0 |
451 | Thủy hải sản | Cá nục | 100g | 110.5 | 20.2 | 3.3 | 0 |
452 | Thủy hải sản | Cá phèn | 100g | 104.1 | 15.9 | 4.5 | 0 |
453 | Thủy hải sản | Cá quả (cá lóc) | 100g | 97.1 | 18.2 | 2.7 | 0 |
454 | Thủy hải sản | Cá rô đồng | 100g | 125.9 | 19.1 | 5.5 | 0 |
455 | Thủy hải sản | Cá rô phi | 100g | 99.5 | 19.7 | 2.3 | 0 |
456 | Thủy hải sản | Cá thu | 100g | 165.5 | 18.2 | 10.3 | 0 |
457 | Thủy hải sản | Cá trắm cỏ | 100g | 91.4 | 17 | 2.6 | 0 |
458 | Thủy hải sản | Cá trê | 100g | 173.1 | 16.5 | 11.9 | 0 |
459 | Thủy hải sản | Cá trôi | 100g | 126.5 | 18.8 | 5.7 | 0 |
460 | Thủy hải sản | Chà bông cá lóc | 100g | 311.7 | 65.7 | 4.1 | 3 |
461 | Thủy hải sản | Cua biển | 100g | 103.4 | 17.5 | 0.6 | 7 |
462 | Thủy hải sản | Cua đồng | 100g | 86.9 | 12.3 | 3.3 | 2 |
463 | Thủy hải sản | Ghẹ | 100g | 53.9 | 11.9 | 0.7 | 0 |
464 | Thủy hải sản | Hải sâm | 100g | 89.5 | 21.5 | 0.3 | 0.2 |
465 | Thủy hải sản | Hến | 100g | 44.7 | 4.5 | 0.7 | 5.1 |
466 | Thủy hải sản | Lươn | 100g | 93.5 | 20 | 1.5 | 0 |
467 | Thủy hải sản | Mực khô | 100g | 290.9 | 60.1 | 4.5 | 2.5 |
468 | Thủy hải sản | Mực tươi | 100g | 73.3 | 16.3 | 0.9 | 0 |
469 | Thủy hải sản | Ốc bươu | 100g | 83.9 | 11.1 | 0.7 | 8.3 |
470 | Thủy hải sản | Ốc nhồi | 100g | 84.3 | 11.9 | 0.7 | 7.6 |
471 | Thủy hải sản | Ốc vặn | 100g | 72.3 | 12.2 | 0.7 | 4.3 |
472 | Thủy hải sản | Sò | 100g | 50.8 | 8.8 | 0.4 | 3 |
473 | Thủy hải sản | Tép gạo | 100g | 57.6 | 11.7 | 1.2 | 0 |
474 | Thủy hải sản | Tép khô | 100g | 269 | 59.8 | 3 | 0.7 |
475 | Thủy hải sản | Tôm biển | 100g | 82.1 | 17.6 | 0.9 | 0.9 |
476 | Thủy hải sản | Tôm đồng | 100g | 89.8 | 18.4 | 1.8 | 0 |
477 | Thủy hải sản | Tôm khô | 100g | 346.6 | 75.6 | 3.8 | 2.5 |
478 | Thủy hải sản | Trai | 100g | 38.3 | 4.6 | 1.1 | 2.5 |
479 | Trứng | Hột vịt lộn | 1 trái | 98.3 | 7.3 | 6.7 | 2.2 |
480 | Trứng | Lòng đỏ trứng gà | 100g | 326.6 | 13.6 | 29.8 | 1 |
481 | Trứng | Lòng đỏ trứng vịt | 100g | 367.9 | 14.5 | 32.3 | 4.8 |
482 | Trứng | Lòng trắng trứng gà | 100g | 46.1 | 10.3 | 0.1 | 1 |
483 | Trứng | Lòng trắng trứng vịt | 100g | 50.1 | 11.5 | 0.1 | 0.8 |
484 | Trứng | Trứng gà | 100g | 165.6 | 14.8 | 11.6 | 0.5 |
485 | Trứng | Trứng vịt | 100g | 183.8 | 13 | 14.2 | 1 |
486 | Trứng | Trứng vịt lộn | 100g | 182 | 13.6 | 12.4 | 4 |
487 | Xôi | Xôi bắp | 1 gói | 312.7 | 8.2 | 8.3 | 51.3 |
488 | Xôi | Xôi đậu đen | 1 gói | 551.9 | 17.4 | 11.1 | 95.6 |
489 | Xôi | Xôi đậu phộng | 1 gói | 659.9 | 19.9 | 28.3 | 81.4 |
490 | Xôi | Xôi đậu xanh | 1 gói | 533.6 | 15.4 | 11.2 | 92.8 |
491 | Xôi | Xôi gấc | 1 gói | 582.2 | 12.1 | 13.8 | 102.4 |
492 | Xôi | Xôi khúc | 1 gói | 396.1 | 10.4 | 10.5 | 65 |
493 | Xôi | Xôi lá cẩm | 1 gói | 578.9 | 15 | 11.3 | 104.3 |
494 | Xôi | Xôi mặn | 1 gói | 500.5 | 17.9 | 18.9 | 64.7 |
495 | Xôi | Xôi nếp than | 1 gói | 516.2 | 13.5 | 11 | 90.8 |
496 | Xôi | Xôi vị | 1 gói | 460.2 | 11.6 | 13 | 74.2 |
497 | Xôi | Xôi vò | 1 gói | 510.1 | 14.8 | 6.9 | 97.2 |
498 | Đồ ngọt | Kem Cornetto | 1 cây | 201.9 | 3.3 | 10.3 | 24 |
499 | Đồ ngọt | Kem hộp | 1 hộp 500ml | 380.2 | 6 | 17 | 50.8 |
500 | Đồ uống | Nước cam vắt | 1 ly | 226.4 | 0.9 | 0 | 55.7 |
501 | Đồ uống | Nước chanh | 1 ly | 149.2 | 0.1 | 0 | 37.2 |
502 | Đồ uống | Nước ép trái cây đóng hộp | 1 ly | 73.6 | 0 | 0 | 18.4 |
503 | Đồ uống | Nước mía | 1 ly | 104 | 0 | 0 | 26 |
504 | Đồ uống | Nước ngọt có gaz | 1 lon | 144.8 | 0 | 0 | 36.2 |
505 | Đồ uống | Nước rau má | 1 ly | 74 | 2 | 0 | 16.5 |
506 | Đồ uống | Nước sâm | 1 ly | 79.6 | 0 | 0 | 19.9 |
507 | Đồ uống | Phô mai Bò cười | 1 miếng nhỏ | 67 | 4.6 | 5.4 | 0 |
508 | Đồ uống | Sinh tố | 1 ly | 276.8 | 3.2 | 3.2 | 58.8 |
509 | Đồ uống | Sữa chua uống YoMost | 1 hộp nhỏ | 140.3 | 2.8 | 1.9 | 28 |
510 | Đồ uống | Sữa chua Yoghurt Vinamilk | 1 hủ nhỏ | 137.6 | 3.8 | 4 | 21.6 |
511 | Đồ uống | Sữa đặc có đường | 1 hộp nhỏ | 88.4 | 2 | 2.4 | 14.7 |
512 | Đồ uống | Sữa đậu nành Tribeco | 1 hộp nhỏ | 110.1 | 6 | 2.9 | 15 |
513 | Đồ uống | Sữa hộp Cô gái Hà lan | 1 hộp nhỏ | 152.4 | 6.5 | 6 | 18.1 |
514 | Quả chín | Thạch dừa | 1 cái | 17.2 | 0.4 | 0 | 3.9 |
515 | Quả chín | Trái dừa tươi | 1 trái | 127.3 | 5.2 | 1.7 | 22.8 |
516 | Quả chín | Vải đóng hộp | 1 ly | 130 | 0.9 | 0 | 31.6 |
517 | Quả chín | Bơ | 1 trái | 184.7 | 3.5 | 17.1 | 4.2 |
518 | Quả chín | Chuối cau | 1 trái | 36.2 | 0.5 | 0.2 | 8.1 |
519 | Quả chín | Chuối sứ | 1 trái | 35 | 0.5 | 0.2 | 7.8 |
520 | Quả chín | Thơm | 1 miếng | 17.6 | 0.5 | 0 | 3.9 |
521 | Quả chín | Xoài | 1 trái | 178.4 | 1.6 | 0.8 | 41.2 |
522 | Quả chín | Nhãn tiêu | 1 trái | 3.2 | 0.4 | 0 | 0.4 |
523 | Quả chín | Nhãn thường | 1 trái | 4 | 0.1 | 0 | 0.9 |
524 | Quả chín | Táo ta | 1 trái | 9.2 | 0.2 | 0 | 2.1 |
525 | Quả chín | Mít tố nữ | 1 múi | 9.6 | 0.2 | 0 | 2.2 |
526 | Quả chín | Mít nghệ | 1 múi | 11.2 | 0.3 | 0 | 2.5 |
527 | Quả chín | Vải đóng hộp | 1 trái | 8.8 | 0.1 | 0 | 2.1 |
528 | Quả chín | Chôm chôm | 1 trái | 14.4 | 0.3 | 0 | 3.3 |
529 | Quả chín | Măng cụt | 1 trái | 14.4 | 0.1 | 0 | 3.5 |
530 | Quả chín | Sầu riêng | 100g | 147 | 1.5 | 5.3 | 27.1 |
531 | Quả chín | Chuối khô | 1 trái | 42.4 | 0.7 | 0 | 9.9 |
532 | Quả chín | Hạt điều | 1 đĩa | 291.9 | 9.2 | 24.7 | 8.2 |
533 | Quả chín | Quýt | 1 trái | 28 | 0.6 | 0 | 6.4 |
534 | Quả chín | Nho khô | 1 đĩa nhỏ | 173.3 | 1.4 | 0.1 | 41.7 |
535 | Quả chín | Cóc | 1 trái | 33.6 | 1 | 0 | 7.4 |
536 | Quả chín | Nho Mỹ (đỏ/xanh) | 100 gram | 67.6 | 0.4 | 0 | 16.5 |
537 | Quả chín | Khoai môn | 1 củ | 457.7 | 0.9 | 0.1 | 113.3 |
538 | Quả chín | Chuối già | 1 trái | 73.8 | 1.1 | 0.2 | 16.9 |
539 | Quả chín | Dưa hấu | 1 miếng | 21.1 | 1.6 | 0.3 | 3 |
540 | Quả chín | Mãng cầu ta | 1 trái | 56 | 1.4 | 0 | 12.6 |
541 | Quả chín | Bưởi | 1 múi | 20.8 | 0.1 | 0 | 5.1 |
542 | Củ giàu tinh bột | Khoai lang | 1 củ | 130.7 | 1.4 | 0.3 | 30.6 |
543 | Củ giàu tinh bột | Bắp xào | 1 đĩa | 316.3 | 10.4 | 12.3 | 41 |
544 | Quả chín | Lê | 1 trái | 91.6 | 1.4 | 0.4 | 20.6 |
545 | Củ giàu tinh bột | Khoai từ | 1 củ | 98.4 | 1.6 | 0 | 23 |
546 | Củ giàu tinh bột | Khoai mì | 1 khúc | 137 | 1 | 0.2 | 32.8 |
547 | Quả chín | Táo tây | 1 trái | 107.6 | 1.1 | 0 | 25.8 |
548 | Củ giàu tinh bột | Bắp luộc | 1 trái | 191.7 | 4.5 | 2.5 | 37.8 |
549 | Củ giàu tinh bột | Bắp nướng | 1 trái | 271.6 | 4.8 | 7.6 | 46 |
550 | Quả chín | Mãng cầu xiêm | 1 miếng | 40 | 1.4 | 0 | 8.6 |
551 | Quả chín | Khế | 1 trái | 9.2 | 0.4 | 0 | 1.9 |
552 | Củ giàu tinh bột | Khoai tây | 1 đĩa nhỏ | 131.7 | 0.6 | 8.9 | 12.3 |
553 | Củ giàu tinh bột | Khoai lang chiên | 100 gram | 325 | 2.6 | 15.8 | 43.1 |
554 | Hạt giàu đạm và chất béo | Đậu phộng nấu | 1 lon | 395.1 | 19 | 30.7 | 10.7 |
555 | Hạt giàu đạm và chất béo | Đậu phộng da cá | 1 đĩa nhỏ | 273.3 | 8.9 | 16.1 | 23.2 |
556 | Quả chín | Đu đủ | 1 miếng | 125.2 | 3.6 | 0 | 27.7 |
557 | Quả chín | Hồng đỏ | 1 trái | 24.8 | 0.6 | 0 | 5.6 |
558 | Quả chín | Nho ta (tím) | 100 gram | 14 | 0.4 | 0 | 3.1 |
559 | Quả chín | Sơ ri | 100 gram | 14 | 0.4 | 0 | 3.1 |
560 | Quả chín | Đậu phộng rang | 1 đĩa nhỏ | 572.5 | 27.5 | 44.5 | 15.5 |
561 | Quả chín | Đậu phộng chiên muối | 1 đĩa nhỏ | 617.5 | 27.5 | 49.5 | 15.5 |
562 | Quả chín | Cam | 1 trái | 68.8 | 1.7 | 0 | 15.5 |
563 | Quả chín | Chuối sấy | 1 đĩa nhỏ | 253.5 | 1.8 | 10.7 | 37.5 |
564 | Quả chín | Mít sấy | 1 đĩa nhỏ | 109.1 | 1.8 | 2.7 | 19.4 |
565 | Quả chín | Vú sữa | 1 trái | 82 | 2 | 0 | 18.5 |
566 | Quả chín | Ổi | 1 trái | 53.2 | 1 | 0 | 12.3 |
567 | Quả chín | Thanh long | 1 trái | 225.2 | 7.3 | 0 | 49 |
568 | Quả chín | Mận đỏ | 1 trái | 11.2 | 0.3 | 0 | 2.5 |
569 | Củ giàu tinh bột | Củ sắn | 1 củ | 52 | 1.9 | 0 | 11.1 |
570 | Ngũ cốc | Yến mạch (khô) | 100g | 389 | 16.9 | 6.9 | 66.3 |
571 | Ngũ cốc | Gạo lứt | 100g | 362 | 7 | 2 | 78 |
572 | Ngũ cốc | Cơm gạo lứt | 100g | 123 | 3 | 1 | 26 |
573 | Đồ ngọt | Bánh tiramisu | 100g | 295 | 5 | 13 | 36 |
574 | Đồ uống | Trà sữa trân châu | 1 ly M | 500 | 11 | 19 | 39 |
575 | Món mặn | Chao (đậu hũ nhũ) | 100g | 116 | 8 | 8 | 5 |
576 | Món sợi | Bánh canh chay | 1 tô vừa | 225 | 50 | 9 | 10 |
577 | Đồ ngọt | Dừa khô | 100g | 650 | 7.5 | 65 | 25 |
578 | Món sợi | Bún đậu mắm tôm | 1 suất | 760 | 58.3 | 44.5 | 48.9 |
579 | Món sợi | Bánh hỏi (tươi) | 100g | 112 | 2.3 | 0.3 | 25 |
580 | Đồ ngọt | Bánh dorayaki | 1 cái | 195 | 4.1 | 2.7 | 38.4 |
581 | Đồ ngọt | Tào phớ nước đường | 100g | 38 | 2.6 | 1.1 | 4.5 |
582 | Đồ ngọt | Tào phớ trân châu | 100g | 71 | 2.3 | 1.6 | 11.5 |
583 | Đồ ngọt | Đường nâu | 100g | 380 | 0.1 | 0 | 98.1 |
584 | Cháo | Cháo trắng | 1 tô nhỡ (300g) | 252 | 8.1 | 1.3 | 52 |
585 | Cháo | Cháo sườn | 1 tô nhỡ (300g) | 328 | 12.9 | 6.9 | 50.7 |
586 | Thịt | Khô gà | 100g | 101 | 33.4 | 4.9 | 4 |
587 | Thịt | Nem chua rán | 100g | 227 | 21.7 | 13.7 | 4.3 |
588 | Đồ mặn | Bánh tráng trộn | 100g | 300 | 5 | 16.3 | 32.5 |
589 | Đồ ngọt | Trân châu | 100g | 347 | 9.5 | 0.2 | 55 |
590 | Cháo, phở, miến, mì ăn liền | Mì tôm Hàn Quốc | 1 gói (130g) | 550 | 8 | 20 | 84 |
591 | Quả chín | Roi | 100g | 16 | 0.4 | 0.3 | 3.2 |
592 | Đồ uống | Sữa chua nếp cẩm Vinamilk | 1 hũ | 104.5 | 2.9 | 2.1 | 18.5 |
593 | Đồ uống | Sữa chua nếp cẩm Ba Vì | 1 hũ | 90 | 2 | 1.6 | 17.5 |
594 | Đồ uống | Trà đào (cam sả) | 240ml | 122 | 0.2 | 0.5 | 28.5 |
595 | Bánh việt | Bánh quẩy đường | 100g | 290 | 6 | 5.3 | 47.5 |
596 | Gia vị, nước chấm | Tương cà | 10g | 13 | 0 | 0 | 3.3 |
597 | Gia vị, nước chấm | Tương ngô | 100g | 75 | 3.9 | 0.1 | 14.5 |
598 | Gia vị, nước chấm | Tương nếp | 100g | 86 | 4.3 | 0.7 | 15.7 |
599 | Gia vị, nước chấm | Sốt mayonaise | 100g | 701 | 0 | 77.8 | 0.1 |
600 | Gia vị, nước chấm | Mắm tép chua | 100g | 68 | 8.7 | 1.2 | 5.5 |
601 | Gia vị, nước chấm | Mắm tôm loãng | 100g | 44 | 7 | 0.8 | 2.1 |
602 | Nước giải khát | Nước dừa tươi | 100g | 21 | 0.4 | 0 | 4.8 |
603 | Nước giải khát | Nước ép cà chua | 100g | 19 | 0.8 | 0.6 | 2.6 |
604 | Nước giải khát | Nước quýt tươi | 100g | 24 | 0.4 | 0.2 | 5.1 |
605 | Đồ ngọt | Mạch nha | 100g | 331 | 0.2 | 0 | 82.5 |
606 | Đồ ngọt | Kẹo vừng | 100g | 417 | 2.8 | 6.9 | 85.9 |
607 | Đồ ngọt | Kẹo bơ cứng (Toffee) | 100g | 448 | 2.1 | 17.2 | 71.1 |
608 | Đồ ngọt | Bột cacao | 100g | 414 | 19.6 | 13.7 | 53 |
609 | Đồ ngọt | Bánh trứng nhện | 100g | 369 | 9.6 | 3.7 | 74.2 |
610 | Đồ ngọt | Bánh quế | 100g | 435 | 8.3 | 10.7 | 76.4 |
611 | Đồ ngọt | Bánh khảo | 100g | 376 | 3.2 | 0.3 | 90.2 |
612 | Đồ ngọt | Bánh kem xốp | 100g | 492 | 8.3 | 24 | 60.7 |
613 | Đồ ngọt | Bánh chả | 100g | 395 | 3.4 | 6.6 | 80.5 |
614 | Đồ ngọt | Bánh bích quy | 100g | 376 | 8.8 | 4.5 | 75.1 |
615 | Thịt | Thịt vịt hầm | 100g | 224 | 19.6 | 16.2 | 0 |
616 | Đồ ngọt | Mứt bí ngô | 100g | 198 | 0.5 | 0 | 49.1 |
617 | Sữa | Sữa dê tươi | 100g | 69 | 3.5 | 4.1 | 4.5 |
618 | Sữa | Pho mát | 100g | 380 | 25.5 | 30.9 | 0 |
619 | Thủy hải sản | Ruốc cá quả | 100g | 312 | 65.7 | 4.1 | 3 |
620 | Thủy hải sản | Ruốc tôm | 100g | 305 | 65.5 | 3.1 | 3.7 |
621 | Dầu, mỡ, bơ | Dầu cám gạo | 100g | 900 | 0 | 100 | 0 |
622 | Dầu, mỡ, bơ | Dầu cọ | 100g | 900 | 0 | 100 | 0 |
623 | Dầu, mỡ, bơ | Dầu dừa | 100g | 900 | 0 | 100 | 0 |
624 | Dầu, mỡ, bơ | Dầu đậu tương | 100g | 900 | 0 | 100 | 0 |
625 | Dầu, mỡ, bơ | Dầu mè | 100g | 900 | 0 | 100 | 0 |
626 | Dầu, mỡ, bơ | Dầu oliu | 100g | 900 | 0 | 100 | 0 |
627 | Hạt giàu đạm và chất béo | Váng đậu (tàu hũ ky/phù chúc) | 100g | 414 | 50.2 | 20.8 | 6.5 |
628 | Hạt giàu đạm và chất béo | Hạt bí | 100g | 519 | 35.1 | 31.8 | 23 |
629 | Hạt giàu đạm và chất béo | Bột đậu xanh | 100g | 347 | 24.6 | 2.5 | 56.5 |
630 | Hạt giàu đạm và chất béo | Hạt mít | 100g | 166 | 0.7 | 1.1 | 38.3 |
631 | Hạt giàu đạm và chất béo | Hạt dẻ | 100g | 363 | 6.8 | 1.8 | 79.8 |
632 | Đồ ngọt | Khoai dẻo | 1 viên | 13 | 0 | 0 | 3.3 |
633 | Hạt giàu đạm và chất béo | Granola | 20g | 104 | 2 | 4 | 13 |